--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trì dộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trì dộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trì dộn
+ adjective
dull-witted, doltish
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
trì dộn
:
dull-witted, doltish
+
stalker
:
người đi oai vệ, người đi hiên ngang
+
impasto
:
(nghệ thuật) lối vẽ đắp
+
chẳng hề gì
:
Not to matter, be none the worseĐiều ấy chẳng hề gìIt doesn't matterNó ngã nhưng chẳng hề gìHe had a fall but was none the worse for it
+
chuck berry
:
ca sĩ nhạc rốc của Mỹ (sinh năm 1931)